Có 2 kết quả:
薯蓣 shǔ yù ㄕㄨˇ ㄩˋ • 薯蕷 shǔ yù ㄕㄨˇ ㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
củ mài (dùng nấu ăn và làm thuốc)
Từ điển Trung-Anh
Chinese yam (Dioscorea opposita)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
củ mài (dùng nấu ăn và làm thuốc)
Từ điển Trung-Anh
Chinese yam (Dioscorea opposita)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0